Phiên âm : gān zhèng.
Hán Việt : can chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 旁證, .
Trái nghĩa : , .
♦Người làm chứng có quan hệ với vụ án kiện. ☆Tương tự: bàng chứng 旁證.