Phiên âm : gàn jiàng.
Hán Việt : can tương.
Thuần Việt : người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tài giỏi; người có tài; người dám nghĩ dám làm能干的或敢干的人yīyuán gānjiāng.người có tài.