VN520


              

干係

Phiên âm : gān xì.

Hán Việt : can hệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 關係, 相干, 相關, .

Trái nghĩa : , .

♦Quan hệ, trách nhiệm. ☆Tương tự: can kỉ 干紀, tương can 相干, quan hệ 關係, tương quan 相關. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nhai Đình tuy tiểu, can hệ thậm trọng. Thảng Nhai Đình hữu thất, ngô đại quân giai hưu hĩ 街亭雖小, 干係甚重. 倘街亭有失, 吾大軍皆休矣 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Nhai Đình tuy nhỏ, nhưng rất hệ trọng. Nếu lỡ ra để mất Nhai Đình thì đại quân của ta đều vứt đi cả đó.


Xem tất cả...