Phiên âm : bāng xián.
Hán Việt : bang nhàn .
Thuần Việt : tô vẽ; người chuyên viết lách tô vẽ, bợ đỡ cho nhữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tô vẽ; người chuyên viết lách tô vẽ, bợ đỡ cho những người đã mua chuộc mình, phục vụ cho chúng. (文人)受官僚、 地主、資本家等豢養, 給他們裝點門面, 為他們效勞.