Phiên âm : bāng bàn.
Hán Việt : bang bạn.
Thuần Việt : phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 主辦, .
1. phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ. 舊時指幫助主管人員辦公務.