VN520


              

幫辦

Phiên âm : bāng bàn.

Hán Việt : bang bạn.

Thuần Việt : phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 主辦, .

1. phụ tá; người giúp việc; người giúp đỡ. 舊時指幫助主管人員辦公務.


Xem tất cả...