Phiên âm : bì zhí.
Hán Việt : tệ trị.
Thuần Việt : giá trị tiền; ngoại tệ; ngoại hối; mãi lực; trị gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá trị tiền; ngoại tệ; ngoại hối; mãi lực; trị giá đồng tiền; sức mua. 貨幣的價值, 即貨幣購買商品的能力.