Phiên âm : fú tóu.
Hán Việt : phốc đầu.
Thuần Việt : khăn vấn đầu; khăn chít đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn vấn đầu; khăn chít đầu (của nam giới ngày xưa)古代男子用的一种头巾