VN520


              

幕布

Phiên âm : mù bù.

Hán Việt : mạc bố.

Thuần Việt : màn sân khấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màn sân khấu. 掛著的大塊的布、綢、絲絨等(演戲或放映電影所用的).


Xem tất cả...