Phiên âm : mù bù.
Hán Việt : mạc bố.
Thuần Việt : màn sân khấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn sân khấu. 掛著的大塊的布、綢、絲絨等(演戲或放映電影所用的).