Phiên âm : mù yǒu.
Hán Việt : mạc hữu.
Thuần Việt : trợ tá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trợ tá (mời riêng không có trong biên chế). 明清地方官署中無官職的佐助人員, 分管刑名, 錢谷、文案等事務, 由長官私人聘請, 俗稱師爺.