Phiên âm : mù liáo.
Hán Việt : mạc liêu.
Thuần Việt : phụ tá; trợ tá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ tá; trợ tá (quan viên trợ tá cho các tướng soái). 古代稱將帥幕府中參謀、書記等為幕僚, 后泛指文武官署中佐助人員(一般指有官職的).