Phiên âm : cháng liàng.
Hán Việt : thường Lượng .
Thuần Việt : đại lượng không đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại lượng không đổi. 在某一過程中, 數值固定不變的量, 例如等速運動中的速度是常量. 也叫恒量.