Phiên âm : cháng guī zhàn zhēng.
Hán Việt : thường quy chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh thông thường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh thông thường (khác với chiến tranh hạt nhân). 用常規武器進行的戰爭(區別于"核戰爭").