Phiên âm : cháng lǐ.
Hán Việt : thường lễ .
Thuần Việt : nghi thức bình thường; lễ thường; lễ nghi bình thư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi thức bình thường; lễ thường; lễ nghi bình thường; (phân biệt với đại lễ). 中國舊時的通常的禮節, 如供揖之類, 別于跪拜等的大禮.