Phiên âm : cháng wēn céng.
Hán Việt : thường ôn tằng.
Thuần Việt : tầng nhiệt độ bình thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầng nhiệt độ bình thường. 中緯度地區15 - 20米深、全年溫度變化不顯著的地層. 常溫層之下的溫度隨深度而增高.