Phiên âm : cháng huì.
Hán Việt : thường hội.
Thuần Việt : hội nghị thường kỳ; họp thường lệ; họp định kỵ̀.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội nghị thường kỳ; họp thường lệ; họp định kỵ̀. 規定在一定期間舉行的會議;例會.