Phiên âm : cháng dù.
Hán Việt : thường độ.
Thuần Việt : thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày. 日常的態度.