Phiên âm : cháng cháng.
Hán Việt : thường thường .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 屢屢, 經常, 時常, 時時, .
Trái nghĩa : 偶然, 偶爾, 有時, .
他的工作積極, 常常受到表揚.