VN520


              

常套

Phiên âm : cháng tào.

Hán Việt : thường sáo .

Thuần Việt : kiểu cũ; kiểu cổ truyền; kiểu thường dùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểu cũ; kiểu cổ truyền; kiểu thường dùng. 常用的辦法或格式, 老一套.


Xem tất cả...