Phiên âm : cháng tào.
Hán Việt : thường sáo .
Thuần Việt : kiểu cũ; kiểu cổ truyền; kiểu thường dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểu cũ; kiểu cổ truyền; kiểu thường dùng. 常用的辦法或格式, 老一套.