Phiên âm : cháng kě.
Hán Việt : thường khả.
Thuần Việt : cách làm thông thường; lệ thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách làm thông thường; lệ thường. 往常行之有效用的辦法, 即歸例, 慣例.