VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
常備
Phiên âm :
cháng bèi.
Hán Việt :
thường bị .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
常備藥品.
常见 (cháng jiàn) : thông thường; thường thấy
常備不懈 (cháng bèi bù xiè) : luôn luôn sẵn sàng
常倫 (cháng lún) : thường luân
常用對數 (cháng yòng duì shù) : lô-ga-rít thường dùng
常衡 (cháng héng) : cân thường
常綠 (cháng lǜ) : thường xanh; xanh quanh năm
常規武器 (cháng guī wǔ qì) : vũ khí thông thường
常态 (cháng tài) : trạng thái bình thường; tình trạng bình thường
常日 (cháng rì) : thường nhật
常信 (cháng xìn) : Thường Tín
常乳 (cháng rǔ) : thường nhũ
常步 (cháng bù) : thường bộ
常绿 (cháng lǜ) : thường xanh; xanh quanh năm
常用 (cháng yòng) : thường dùng
常規 (cháng guī) : lệ thường; thông thường
常來常往 (cháng lái cháng wǎng) : thường xuyên qua lại; thăm hỏi thường xuyên
Xem tất cả...