Phiên âm : cháng lái cháng wǎng.
Hán Việt : thường lai thường vãng.
Thuần Việt : thường xuyên qua lại; thăm hỏi thường xuyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thường xuyên qua lại; thăm hỏi thường xuyên. 經常來往或訪問的行動、習慣或事例.