VN520


              

常來常往

Phiên âm : cháng lái cháng wǎng.

Hán Việt : thường lai thường vãng.

Thuần Việt : thường xuyên qua lại; thăm hỏi thường xuyên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thường xuyên qua lại; thăm hỏi thường xuyên. 經常來往或訪問的行動、習慣或事例.


Xem tất cả...