VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帷幄
Phiên âm :
wéi wò.
Hán Việt :
duy ác .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
運籌帷幄.
帷幄 (wéi wò) : duy ác
帷薄 (wéi bó) : duy bạc
帷裳 (wéi cháng) : duy thường
帷子 (wéi zi) : ri-đô; màn vây; màn che
帷蓋不棄 (wéi gài bù qì) : duy cái bất khí
帷幔 (wéi màn) : màn che
帷薄不修 (wéi bó bù xiū) : duy bạc bất tu
帷扆 (wéi yī) : duy ỷ
帷幄運籌 (wéi wò yùn chóu) : duy ác vận trù
帷堂 (wéi táng) : duy đường
帷幕 (wéi mù) : màn che
帷蓋 (wéi gài) : duy cái