Phiên âm : dài lèi.
Hán Việt : đái lụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦☆Tương tự: tha lụy 拖累, liên lụy 連累.♦Dây dưa, liên lụy. ◇Lưu Đường Khanh 劉唐卿: Diên Sầm vân: Ca ca, tiểu nhân thân tố thân đương, khởi cảm đái lụy nhĩ dã 延岑云: 哥哥, 小人身做身當, 豈敢帶累你也 (Hàng tang châm 降桑椹, , Đệ nhất chiệp 第一摺).