Phiên âm : zhàng mù.
Hán Việt : trướng mạc.
Thuần Việt : lều vải; lều bạt.
Đồng nghĩa : 帳篷, .
Trái nghĩa : , .
lều vải; lều bạt. 帳篷(多指較大的).