Phiên âm : zhàng zi.
Hán Việt : trướng tử.
Thuần Việt : màn; màn trướng; mùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn; màn trướng; mùng. 用布、紗或綢子等做成的帳在床上或屋子里的東西.