Phiên âm : xí mèi.
Hán Việt : tịch miệt .
Thuần Việt : sợi lạt; gon chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi lạt; gon chiếu. 用葦子、竹子、高粱稈等的劈開而成的細長的薄片, 用來編席、簍子等.