Phiên âm : xí wèi.
Hán Việt : tịch vị .
Thuần Việt : ghế; chỗ .
Đồng nghĩa : 席次, .
Trái nghĩa : , .
ghế; chỗ (ngồi) (chỉ số đại biểu trong hội trường. Đặc biệt chỉ số ghế trong nghị viện hoặc quốc hội). 集會時個人或團體在會場上所占的座位. 特指會議中的席位, 表示當選的人數.