Phiên âm : shī chéng.
Hán Việt : sư thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
師承前賢.
♦Thầy trò truyền thụ học thuật hoặc kế thừa nghề nghiệp kĩ thuật. ◇Vương Khải Vận 王闓運: Thiếu vô sư thừa, năng tự đắc sư, tín đạo chấp đức, bỉnh chí bất hồi 少無師承, 能自得師, 信道執德, 秉志不回 (Tăng hiếu tử bi văn 曾孝子碑文).