VN520


              

帝圖

Phiên âm : dì tú .

Hán Việt : đế đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mưu lược của đế vương (để trị nước). ◇Bắc Tề Thư 北齊書: Đế đồ tạp bá, nho phong vị thuần 帝圖雜霸, 儒風未純 (Nho lâm truyện tán 儒林傳贊).
♦Chỉ sự nghiệp của vua. ◇Lí Bạch 李白: Đế đồ chung minh một, Thán tức mãn san xuyên 帝圖終冥沒, 歎息滿山川 (Đại đình khố 大庭庫).
♦Đồ lục (sách bùa sấm) của vua ứng với mệnh trời.
♦Ngôi vua. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: Tắc Thiên Hoàng Hậu lâm ngự đế đồ, minh mục đạt thông, cung thân thứ tích 則天皇后臨御帝圖, 明目達聰, 躬親庶績 (Vũ Diên Cơ 武延基).


Xem tất cả...