VN520


              

帝國

Phiên âm : dì guó.

Hán Việt : đế quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

石油帝國

♦Nước lớn theo chế độ quân chủ (vua cầm quyền). ◎Như: La Mã đế quốc 羅馬帝國.
♦Nước mạnh xâm chiếm nước khác để mở rộng lãnh thổ hoặc thế lực, để khai thác tài nguyên, quyền lợi của những nước này.
♦Xí nghiệp có tổ chức, cơ cấu hùng hậu, có thể thao túng, gây ảnh hưởng lớn về kinh tế. ◎Như: báo nghiệp đế quốc 報業帝國 đế quốc ngành báo chí.


Xem tất cả...