Phiên âm : dì jūn.
Hán Việt : đế quân .
Thuần Việt : đế quân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đế quân (theo mê tín chỉ vị thần có địa vị tương đối cao). 迷信的人對地位較高的神的稱呼, 如文昌帝君.