Phiên âm : xī là zì mǔ.
Hán Việt : hi lạp tự mẫu.
Thuần Việt : chữ cái Hy Lạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ cái Hy Lạp. 希臘文的字母. 數學、物理、天文等學科常用做符號.