VN520


              

希臘字母

Phiên âm : xī là zì mǔ.

Hán Việt : hi lạp tự mẫu.

Thuần Việt : chữ cái Hy Lạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ cái Hy Lạp. 希臘文的字母. 數學、物理、天文等學科常用做符號.


Xem tất cả...