VN520


              

希罕

Phiên âm : xī han.

Hán Việt : hi hãn .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 特別, 希奇, 稀奇, 稀少, .

Trái nghĩa : 通常, 平常, .

駱駝在南方是希罕東西.


Xem tất cả...