VN520


              

希有

Phiên âm : xī yǒu.

Hán Việt : hi hữu.

Thuần Việt : hiếm có; hiếm thấy; hy hữu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiếm có; hiếm thấy; hy hữu. 很少有的;極少見的.


Xem tất cả...