Phiên âm : xī yǒu.
Hán Việt : hi hữu.
Thuần Việt : hiếm có; hiếm thấy; hy hữu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếm có; hiếm thấy; hy hữu. 很少有的;極少見的.