Phiên âm : bù lǔ sāiěr.
Hán Việt : bố lỗ tắc nhĩ.
Thuần Việt : Brúc-xen; Brussels.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Brúc-xen; Brussels (thủ đô Bỉ). 布魯塞爾比利時首都和最大城市, 位于比利時中部. 官方使用雙語制(法蘭德斯語和法語). 1830年成為比利時的首都.