Phiên âm : bù léi jiàn.
Hán Việt : bố lôi hạm .
Thuần Việt : tàu phóng thuỷ lôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu phóng thuỷ lôi (tàu chiến chuyên gài thuỷ lôi, có khoang dành phóng thuỷ lôi, đồng thời có trang bị hoả pháo tự vệ). 專門布設水雷的軍艦, 設有水雷儲放艙, 并裝備有自衛火炮.