VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布設
Phiên âm :
bù shè.
Hán Việt :
bố thiết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
布設地雷
布樁 (bù zhuāng) : bố thung
布衣葦帶 (bù yī wěi dài) : bố y vĩ đái
布拉格定律 (bù lā gé dìng lǜ) : bố lạp cách định luật
布囊其口 (bùnáng qí kǒu) : lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng
布氏桿菌病 (bù shì gǎn jùn bìng) : bố thị can khuẩn bệnh
布雷 (bù léi) : bố lôi
布條 (bù tiáo) : bố điều
布达拉宫 (bù dá lā gōng) : cung điện Potala
布襪青鞋 (bù wà qīng xié) : bố miệt thanh hài
布立吞族 (bù lì tūn zú) : bố lập thôn tộc
布帛菽粟 (bù bó shū sù) : cơm áo
布鼓雷門 (bù gǔ léi mén) : bố cổ lôi môn
布基纳法索 (bù jī nà fǎ suǒ) : Burkina Faso
布婚 (bù hūn) : bố hôn
布擺 (bù bǎi) : bố bãi
布魯奈勒斯基 (bù lǔ nài lè sī jī) : bố lỗ nại lặc tư cơ
Xem tất cả...