Phiên âm : bù wén zhǐ.
Hán Việt : bố văn chỉ .
Thuần Việt : giấy lụa; giấy gân; giấy thớ vải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy lụa; giấy gân; giấy thớ vải (một loại giấy ảnh, giấy dùng để phóng ảnh lớn, trên mặt có hoa văn như thớ vải). 一種印照片、放大照片用的紙, 上面有像布的紋理.