Phiên âm : bù lā zhā wéi.
Hán Việt : bố lạp trát duy .
Thuần Việt : Bra-da-vin; Brazzaville.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bra-da-vin; Brazzaville (thủ đô Công-gô). 剛果的首都及最大城市, 位于該國的南部, 經濟扎伊爾金沙薩的剛果河沿岸. 于19世紀80年代由法國人建城, 是一個貿易中心和主要港口.