VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
布帛
Phiên âm :
bù bó.
Hán Việt :
bố bạch .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
布帛菽粟
布魯奈勒斯基 (bù lǔ nài lè sī jī) : bố lỗ nại lặc tư cơ
布爾什維克 (bùěr shí wéi kè) : bôn-sê-vích; cộng sản; đa nguyên đa đảng
布达佩斯 (bù dá pèi sī) : Bu-đa-pét; Budapest
布衣韦带 (bù yī wéi dài) : người áo vải; bần sĩ
布拉姆斯 (bù lā mǔ sī) : bố lạp mỗ tư
布樁 (bù zhuāng) : bố thung
布帆無恙 (bù fán wú yàng) : bố phàm vô dạng
布囊其口 (bùnáng qí kǒu) : lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng
布襪青鞋 (bù wà qīng xié) : bố miệt thanh hài
布幕 (bù mù) : bố mạc
布雷 (bù léi) : bố lôi
布隆吉爾河 (bù lóng jí ěr hé) : bố long cát nhĩ hà
布雷克磨 (bù léi kè mó) : bố lôi khắc ma
布條 (bù tiáo) : bố điều
布裙荊釵 (bù qún jīng chāi) : bố quần kinh sai
布氏桿菌病 (bù shì gǎn jùn bìng) : bố thị can khuẩn bệnh
Xem tất cả...