VN520


              

布基納法索國

Phiên âm : bù jīnà fǎ suǒ guó.

Hán Việt : bố cơ nạp pháp tác quốc.

Thuần Việt : Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso (tên cũ là Upper Volta hay Thượng Vôn-ta). 布基納法索, 上沃爾特西非的一個內陸國. 從1896年起曾一直是法蘭西的保護國, 直到1960年了得到獨立. 國名于1984年8月4日作了官方性更改. 瓦加杜古是首都和最大的城市. 人口13,228,460 (2003).


Xem tất cả...