VN520


              

布囊其口

Phiên âm : bùnáng qí kǒu.

Hán Việt : bố nang kì khẩu.

Thuần Việt : lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng. 用布蒙住他的口. 囊:口袋. 這里用作動詞;堵住.


Xem tất cả...