Phiên âm : bùnáng qí kǒu.
Hán Việt : bố nang kì khẩu.
Thuần Việt : lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy khăn bịt miệng; nhét khăn vô miệng. 用布蒙住他的口. 囊:口袋. 這里用作動詞;堵住.