Phiên âm : shì háo.
Hán Việt : thị hào .
Thuần Việt : hào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hào (bằng 1/10000 thước ). 市制長度單位, 一市毫等于一市尺的萬分之一.