VN520


              

市尺

Phiên âm : shì chǐ.

Hán Việt : thị xích .

Thuần Việt : thước .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước (1/3 mét). 市制長度的主單位. 一市尺分為十市寸, 合三分之一米.


Xem tất cả...