Phiên âm : shì chǐ.
Hán Việt : thị xích .
Thuần Việt : thước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước (1/3 mét). 市制長度的主單位. 一市尺分為十市寸, 合三分之一米.