Phiên âm : shì liǎng.
Hán Việt : thị lưỡng.
Thuần Việt : lạng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạng (bằng 1/10 cân). 市制重量單位, 一市兩等于一市斤的十分之一, 舊制一市兩等于一市斤的十六分之一.