VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
市儈
Phiên âm :
shì kuài.
Hán Việt :
thị quái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
市儈習氣.
市歡 (shì huān) : thị hoan
市廛 (shì chán) : chợ; chợ búa
市场 (shì chǎng) : chợ
市場調查 (shì chǎng diào chá) : thị tràng điều tra
市擔 (shì dàn) : đảm
市长 (shì zhǎng) : thị trưởng
市用制 (shì yòng zhì) : chế độ đo lường của Trung Quốc
市场泡沫 (shì chǎng pào mò) : Hiện tượng bong bóng kinh tế
市兒 (shì ér) : thị nhi
市豪 (shì háo) : hào
市平 (shì píng) : thị bình
市兩 (shì liǎng) : lạng
市集 (shì jí) : chợ
市厘 (shì lí) : li
市场价格条款 (shì chǎng jià gé tiáo kuǎn) : Điều khoản giá cả thị trường
市府 (shì fǔ) : thị phủ
Xem tất cả...