VN520


              

巾幗

Phiên âm : jīnguó.

Hán Việt : cân quắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 鬚眉, .

巾幗英雄.

♦Khăn bịt đầu của đàn bà thời xưa.
♦Khổng Minh 孔明 đánh Tư Mã Ý 司馬懿. Ý không chịu ra đánh, Khổng Minh sai người gửi khăn bịt đầu đàn bà cho Ý, để hạ nhục. Sau, cân quắc 巾幗 chỉ đàn bà.