VN520


              

巴拿馬

Phiên âm : bāná mǎ.

Hán Việt : ba nã mã .

Thuần Việt : Pa-na-ma; Panama .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Pa-na-ma; Panama (viết tắt là Pan.). 巴拿馬中美洲東南部國家. 哥倫布于1502年在加勒比群島海岸登陸, 瓦斯克恩·埃茲第·巴爾博于1513年首次穿過巴拿馬地峽了望太平洋. 該地由西班牙統治到1821年, 這個地 區成為哥倫布比亞的一部分. 美國對海峽運河的渴望導致了1903年的革命和獨立戰爭. 巴拿馬為首都. 人 口2,767,000.


Xem tất cả...