Phiên âm : bā shì.
Hán Việt : ba sĩ.
Thuần Việt : xe buýt; ô-tô buýt; bus.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe buýt; ô-tô buýt; bus. 英語"公共汽車"的音譯.
♦Một loại xe cỡ lớn dùng để chuyên chở người: xe ca, xe buýt. § Phiên âm tiếng Anh "bus". ◎Như: công cộng ba sĩ 公共巴士.