Phiên âm : bà bu de.
Hán Việt : ba bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他巴不得立刻見到你.
♦Mong mỏi, trông chờ, ước ao. § Cũng nói là: ba bất đáo 巴不到, ba bất đích 巴不的. ◎Như: ba bất đắc phi quá lai 巴不得飛過來 ước gì bay tới được.