VN520


              

巴不得

Phiên âm : bà bu de.

Hán Việt : ba bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他巴不得立刻見到你.

♦Mong mỏi, trông chờ, ước ao. § Cũng nói là: ba bất đáo 巴不到, ba bất đích 巴不的. ◎Như: ba bất đắc phi quá lai 巴不得飛過來 ước gì bay tới được.


Xem tất cả...